Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
perquisition
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự khám soát (nơi cư trú)
khám soát, lục soát
(nghĩa bóng) sự thẩm tra, sự dò xét