Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
permissionnaire
|
danh từ giống đực
quân nhân nghỉ phép
chuyến tàu chở quân nhân được nghỉ phép
tính từ
(được) nghỉ phép
sĩ quan được nghỉ phép