Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
performance
|
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) thành tích
thành tích của nhà vô địch
thành công đáng kể; kỳ công
làm việc nhanh như thế là một kỳ công
( số nhiều) hiệu năng (của máy bay, của ô-tô)
hiệu năng của máy vi tính
(tâm lý học) test de performance kỳ thi (không dùng vấn đáp) để đo lường các khả năng tri tuệ của thí sinh