Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pensionnat
|
danh từ giống đực
nhà kí túc, kí túc xá
các học sinh của nhà kí túc
cả kí túc xá đang đi chơi
học sinh ở nhà kí túc