Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
penchant
|
danh từ giống đực
khuynh hướng, thiên hướng
khuynh hướng nóng nảy
(văn chương) thiện cảm, cảm tình
có cảm tình với ai
(từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc
sườn núi