Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peineuse
|
tính từ giống cái
( Semaine peineuse ) (từ cũ, nghĩa cũ) tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh)