Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peiner
|
ngoại động từ
làm phiền lòng, làm khổ tâm
cái tin ấy làm tôi rất khổ tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt, làm cho vất vả
Phản nghĩa Consoler
nội động từ
khó nhọc, vất vả
nó phát biểu vất vả
cái xe ì ạch leo dốc