Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peaucier
|
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ da
cơ da ở mặt
tính từ
( Muscle peaucier ) cơ da
đồng âm Paussier .