Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pauser
|
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc) lặng
(tiếng địa phương; thân mật) bắt ai phải chờ