Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pause
|
danh từ giống cái
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
người đi đường tạm nghỉ
năm phút tạm nghỉ
thời gian tạm nghỉ
thời gian tạm nghỉ giữa hai tiết học
(thể thao) giờ giải lao (giữa hai hiệp)
chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói)
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
đồng âm Pose