Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
patiner
|
nội động từ
trượt băng
tập trượt băng
(nghĩa rộng) trượt
trượt trên sàn đánh xi
quay trượt (bánh xe)
giậm chân tại chỗ, trì trệ
những cuộc thương lượng đang giậm chân tại chỗ
ngoại động từ
phủ một lớp gỉ đồng
phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve