Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
parricide
|
tính từ
giết cha; giết mẹ
âm mưu giết cha mẹ
đứa con giết cha mẹ
danh từ
kẻ giết cha, kẻ giết mẹ
kết án một kẻ giết cha mẹ
danh từ giống đực
tội giết cha; tội giết mẹ
phạm tội giết cha mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) tội giết vua