Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
palière
|
tính từ giống cái
( Marche palière ) bậc ngang thềm cầu thang
( Porte palière ) cửa mở ra thềm cầu thang