Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paillasson
|
danh từ giống đực
tấm chùi chân
(nông nghiệp) chiếu rơm (che cây)
dải rơm tết (để làm mũ); (để làm mũ); mũ rơm tết
(nghĩa bóng) kẻ quỵ luỵ
đi vắng