Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pacotille
|
danh từ giống cái
đồ hàng xấu
(hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) hàng không cước
không giá trị gì
đồ trang sức không giá trị gì
(nghĩa bóng) giả hiệu
lối anh hùng giả hiệu