Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pétiller
|
nội động từ
nổ lét đét
củi nổ lét đét
nổi bọt
rượu săm banh nổi bọt
long lanh
mắt long lanh
linh lợi, linh hoạt
trí óc linh lợi
hớn hở
(từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience