Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pérenne
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lâu dài, vĩnh cửu; lâu đời
(địa lý; địa chất) suối không bao giờ cạn