Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pénates
|
danh từ giống đực
( số nhiều) thổ công (cổ La Mã)
( số nhiều) (nghĩa bóng) nhà, nơi ở
trở về nhà
đến ở một nơi nào
tính từ
( Dieux pénates ) thổ công