Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pâture
|
danh từ giống cái
bãi chăn thả
thức ăn (vật nuôi)
con chim đưa thức ăn đến cho con
(thân mật) thức ăn (của người)
(nghĩa bóng) món ăn (tinh thần), mồi ngon
những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh nọt
quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch
đất được chăn thả sau khi thu hoạch