Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ostensible
|
tính từ
công khai, không che đậy giấu giếm
sự vận động công khai
thái độ công khai
phản nghĩa Caché , discret , furtif , secret .