Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ossifère
|
tính từ
(địa lý, địa chất) có xương (hoá thạch)
đất có xương (hoá thạch)