Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
osseux
|
tính từ
xem os
hệ xương
cá xương
xương xương, giơ xương
một cô gái xương xương