Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ordonnateur
|
danh từ giống đực
người sắp đặt
người sắp đặt bữa tiệc
(kinh tế) người ra lệnh chi trả
(kinh tế) chủ kinh phí