Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ordonné
|
tính từ
có ngăn nắp
người học sinh có ngăn nắp
nhà có ngăn nắp
(toán học) được sắp
tập hợp được sắp