Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
orbiculaire
|
tính từ
(theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim
chuyển động vòng
(giải phẫu) cơ vành
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ vành
cơ vành mí mắt