Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
orange
|
danh từ giống cái
quả cam
vỏ cam
nước cam vắt
(thông tục) khoai tây
vắt chanh bỏ vỏ
danh từ giống đực
màu da cam
màu da cam nhạt
tính từ không đổi
(có) màu da cam
vải màu da cam