Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ongle
|
danh từ giống đực
móng (chân, tay)
cắt sửa móng tay móng chân
móng tay (chân) rất bẩn
gặm móng tay
(động vật học) vuốt
cào bằng móng
có nhiều tài trí
rất keo kiệt
rất, hết sức, hoàn toàn
rất có tài
hoàn toàn hiểu biết chuyện gì
móng đầy ghét
sốt ruột; bực dọc
(từ cũ, nghĩa cũ) hiểu thấu đáo việc gì, biết rõ việc gì
dùng hết sức lực để tự vệ