Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
omnibus
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) xe hành khách
tính từ không đổi
( Train omnibus ) (đường sắt) tàu chợ (ga nào cũng ghé)
(điện học) thanh góp