Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oeillet
|
danh từ giống đực
cẩm chướng (cây, hoa)
lỗ luồn dây; khuy lỗ
lỗ luồn dây giày
bể kết tinh (ở ruộng muối)
cúc vạn thọ