Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
obliquement
|
phó từ
xéo, nghiêng
(một cách) không thẳng thắn
hành động không thẳng thắn