Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
numéraire
|
tính từ
( Valeur numéraire ) giá trị tiền tệ (của tiền đồng)
( Pierres numéraires ) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính độ đường
danh từ giống đực
tiền, đồng tiền
sự trả bằng tiền