Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nuitée
|
danh từ giống cái
đêm ngủ trọ (ở khách sạn)
(từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm
(tiếng địa phương) suốt đêm