Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
non-combattant
|
tính từ
(quân sự) không chiến đấu
danh từ giống đực
(quân sự) quân không chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
phản nghĩa Combattant .