Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
combattant
|
tính từ
chiến đấu, tham chiến
đơn vị chiến đấu
danh từ
chiến sĩ, chiến binh
cựu chiến binh
danh từ giống đực
(động vật học) cá chọi