Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nomination
|
danh từ giống cái
sự bổ nhiệm; sự được bổ nhiệm; giấy bổ nhiệm
sự bổ nhiệm một công chức
kí giấy bổ nhiệm
chờ bổ nhiệm
ông ấy vừa được bổ nhiệm
sự được nêu tên (trong kì phát phần thưởng...)
sự gọi tên; sự định tên
phản nghĩa Destitution .