Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nombril
|
danh từ giống đực
rốn
mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
(thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ
tự coi mình là trung tâm