Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noircisseur
|
danh từ giống đực
thợ nhuộm đen
(thân mật) kẻ viết văn dở, nhà văn tồi