Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nique
|
danh từ giống cái
( Faire la nique à quelqu'un ) khinh bỉ ai, chế nhạo ai