Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nichée
|
danh từ giống cái
ổ, lứa (chim mới nở)
ổ chó mới đẻ
(thân mật) đàn con
một bà mẹ dắt đàn con đi chơi