Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nervation
|
danh từ giống cái
(động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ)
bệnh đen gân (ở lá cây họ cải, do vi khuẩn)