Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moutonné
|
tính từ
xoăn (tóc..)
trời gợn mây trắng
(địa chất, địa lý) đá trán cừu