Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moutardier
|
danh từ giống đực
lọ đựng mù-tạc
người chế mù-tạc, người chế đồ gia vị
(thân mật) tự cao tự đại