Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moustachu
|
tính từ
để râu mép, có râu mép
anh lính để râu mép
đàn bà có râu mép
danh từ giống đực
người để râu mép, người có bộ ria