Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mousquetaire
|
danh từ giống đực
(sử học) pháo thủ ngự lâm
theo kiểu pháo thủ ngự lâm (găng tay, giày ủng, cổ tay áo)