Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mouillage
|
danh từ giống đực
sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu)
(hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ tàu đậu
sự thả neo một con tàu
sự thả thuỷ lôi