Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mosaïque
|
danh từ giống cái
hình trang trí ghép mảnh; tranh ghép mảnh
thể khảm, thể ghép
bệnh khảm (của cây)
tính từ
khảm, ghép
(sinh vật học, sinh lý học) sự phát triển kiểu khảm
xem mosaïsme