Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
momentanément
|
phó từ
trong chốc lát, tạm thời
đi xa trong chốc lát
tạm thời che giấu một bí mật
phản nghĩa Continuellement , constamment