Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
modeler
|
ngoại động từ
(nghệ thuật) nặn, đắp
(nghệ thuật) diễn khối
(địa chất, địa lý) tạo dáng
sự xói mòn tạo dạng địa hình
(nghĩa bóng) khuôn theo
khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai