Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mite
|
danh từ giống cái
con mạt bột, con nhậy
(thân mật) nhử (mắt)
có nhử trong mắt
đồng âm Mythe