Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
minutie
|
danh từ giống cái
sự tỉ mỉ
miêu tả tỉ mỉ
làm tỉ mỉ một công việc
(từ cũ, nghĩa cũ) điều vụn vặt
bàn luận những điều vụn vặt
phản nghĩa Négligence